Bạn đang thắc mắc 1 thùng container nặng bao nhiêu kg? Đây là thông tin quan trọng trong vận chuyển hàng hóa, đặc biệt với những ai làm việc trong lĩnh vực logistics, xuất nhập khẩu hay xây dựng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ container 20 feet nặng bao nhiêu kg, container 40 feet nặng bao nhiêu kg, trọng lượng vỏ cont và các thông số kỹ thuật quan trọng khác. Cùng tìm hiểu ngay.
Container là gì?
Container là một loại thùng chứa hàng hóa có kích thước tiêu chuẩn quốc tế (ISO), được thiết kế chắc chắn, có khả năng chịu lực và chịu thời tiết, thường làm bằng thép hoặc nhôm. Container được sử dụng rộng rãi trong vận tải đa phương thức (tàu biển – xe tải – tàu hỏa) để đóng gói, bảo vệ và di chuyển hàng hóa an toàn từ nơi này đến nơi khác.
Đặc điểm của container:
- Kín, chắc chắn, chịu lực tốt
- Kích thước tiêu chuẩn, phổ biến nhất là container 20 feet và container 40 feet
- Có thể được cẩu, nâng, vận chuyển dễ dàng bằng cần trục hoặc xe chuyên dụng
Container là gì? 1 thùng container nặng bao nhiêu kg?
Vai trò của container trong vận tải và lưu trữ
Container không chỉ là thiết bị chứa hàng hóa đơn thuần, mà đã trở thành một chuẩn mực toàn cầu trong lĩnh vực logistics, vận chuyển và lưu trữ. Từ đường bộ, đường biển, đến hàng không container đóng vai trò quan trọng giúp chuỗi cung ứng vận hành mượt mà, an toàn và hiệu quả.
Đảm bảo an toàn cho hàng hóa
Container kín, chắc chắn, có khả năng chống nước, chống bụi, chịu lực, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động thời tiết, va chạm, hoặc trộm cắp. Nhiều loại container chuyên dụng có thể giữ lạnh (reefer), thông gió, chịu nhiệt… phù hợp cho thực phẩm, y tế, hóa chất. Hàng hóa được đóng gói bên trong container sẽ ít bị hư hại trong suốt quá trình vận chuyển dài ngày.
Sử dụng container để vận chuyển hàng hoá
Tối ưu hóa vận chuyển đa phương thức
Container được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO), giúp đồng bộ phương tiện vận chuyển từ xe đầu kéo, tàu biển đến máy bay. Kích thước và tải trọng đồng nhất giúp giảm thời gian chuyển tải giữa các phương thức vận chuyển. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí bốc dỡ, giảm rủi ro hư hỏng hàng hóa.
Lưu trữ hàng hóa linh hoạt
Container có thể sử dụng làm kho lưu trữ tạm thời hoặc lâu dài tại công trường, khu công nghiệp, bãi đỗ hàng, nhà máy… Nhờ tính di động, bạn có thể di dời container đến nơi khác khi cần mà không cần tháo dỡ. Có thể xếp chồng, tiết kiệm không gian lưu trữ dài hạn.
Di dời container đến nơi khác khi cần mà không cần tháo dỡ
Tăng hiệu suất và tiết kiệm chi phí
Container cho phép đóng gói hàng hóa tập trung, giúp tối ưu diện tích, giảm chi phí nhân công và thời gian xếp/dỡ hàng. Vận chuyển bằng container giúp giảm tổn thất, thất thoát hàng hóa so với phương thức thủ công.
Ứng dụng ngoài lĩnh vực vận tải
Ngoài vận chuyển và lưu kho, container còn được cải tạo thành văn phòng làm việc, nhà ở, ki-ốt bán hàng, đáp ứng nhu cầu tạm thời hoặc lâu dài với chi phí thấp hơn xây dựng truyền thống.
Khả năng di chuyển và tái sử dụng cao, rất phù hợp cho các doanh nghiệp cần sự linh hoạt như công trường, dự án di động. Nhờ cấu trúc vững chắc, dễ lắp đặt và tái sử dụng, container ngày càng được ứng dụng linh hoạt trong đời sống và công nghiệp.
Tổng quát: 1 thùng container nặng bao nhiêu kg?
Trọng lượng của 1 thùng container (trọng lượng vỏ – tare weight) phụ thuộc vào kích thước và cấu tạo. Dưới đây là trọng lượng trung bình của các loại container phổ biến:
Loại container | Dung tích chứa | Trọng lượng vỏ | Trọng tải tối đa | Phù hợp sử dụng |
10 feet | ~15 m³ | ~1.300 kg | ~10.000 kg | Văn phòng mini, kho nhỏ |
20 feet | ~33 m³ | ~2.300 kg | ~24.000 – 30.480 kg | Vận chuyển hàng, container văn phòng |
40 feet | ~67 m³ | ~3.900 kg | ~30.480 kg | Kho hàng, nhà container |
45 feet | ~85 m³ | ~4.800 kg | ~30.480 kg | Hàng nhẹ, cồng kềnh |
50 feet | ~90 m³ | ~5.500 kg | ~32.000 kg | Lưu kho nội bộ, container cải tạo |
60 feet | >100 m³ | ~6.500 kg | ~32.000 – 35.000 kg | Hàng đặc biệt, lưu trữ cố định |
Trọng lượng trên là trọng lượng rỗng (không chứa hàng). Khi tính tải trọng vận chuyển, cần cộng thêm trọng lượng hàng hóa + container để không vượt quy định cho phép. Mỗi hãng sản xuất container có thể có sai số nhỏ về trọng lượng.
Thông số container 20 feet
Container 10 feet nặng bao nhiêu kg?
Container 10 feet là loại nhỏ gọn, thường dùng làm kho chứa hoặc văn phòng di động.
- Trọng lượng vỏ: ~1.300 – 1.500 kg
- Trọng tải tối đa: ~10.000 – 12.000 kg
- Kích thước ngoài: Dài 3m x Rộng 2.4m x Cao 2.6m
- Dung tích chứa: ~15 m³
Ưu điểm:
- Gọn nhẹ, dễ vận chuyển, phù hợp không gian hẹp.
- Tiết kiệm chi phí thuê/mua.
- Phù hợp cải tạo làm container văn phòng mini, kho chứa nhỏ
- Dễ cải tạo, di chuyển và tái sử dụng
Loại hàng hoá phù hợp:
- Thiết bị nhỏ, vật tư công trình
- Hàng tiêu dùng, hàng đóng hộp
- Hàng bảo quản tạm thời tại công trường, khu dân cư
Quy định trọng tải tại Việt Nam: Tổng trọng lượng khi vận chuyển không vượt quá 20 tấn (tùy loại xe kéo container).
Container 10 feet
Container 20 feet nặng bao nhiêu kg?
Container 20 feet là loại phổ biến nhất trong vận tải và cải tạo thành container văn phòng.
- Trọng lượng vỏ: khoảng 2.200 – 2.400 kg
- Trọng lượng tối đa: lên đến 30.480 kg
- Kích thước ngoài: Dài 6.06m x Rộng 2.44m x Cao 2.59m
- Dung tích chứa: ~33m³
Ưu điểm:
- Dễ xếp dỡ, dễ đóng hàng bằng pallet hoặc tay nâng
- Phổ biến trong vận tải quốc tế và nội địa
- Rất phù hợp để cải tạo thành container văn phòng, ki-ốt, kho di động
Loại hàng hoá phù hợp:
- Máy móc, thiết bị, hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng.
- Hàng đóng kiện, pallet, carton…
Quy định trọng tải:
- Tổng trọng lượng container + hàng hóa không vượt quá 24 tấn đối với đường bộ tại Việt Nam.
- Vận tải quốc tế theo ISO cho phép đến 30.480 kg.
Container 20 feet
Container 40 feet nặng bao nhiêu kg?
Container 40 feet có dung tích gấp đôi loại 20 feet, thường dùng vận chuyển hàng hóa cồng kềnh hoặc cải tạo thành nhà container.
- Trọng lượng vỏ: khoảng 3.700 – 4.200 kg
- Trọng lượng tối đa: khoảng 30.480 kg
- Kích thước ngoài: Dài 12.19m x Rộng 2.44m x Cao 2.59m
- Dung tích chứa: ~67m³
Ưu điểm:
- Gấp đôi sức chứa container 20 feet. Hiệu quả cho vận tải đường biển và lưu kho dài hạn.
- Sức chứa lớn, phù hợp cho hàng hóa khối lượng nhẹ nhưng cồng kềnh
- Dễ cải tạo thành nhà ở container, showroom di động.
- Tối ưu chi phí vận chuyển trên mỗi m³
Loại hàng hoá phù hợp:
- Thiết bị lớn, nội thất, máy công nghiệp.
- Hàng may mặc, điện tử, thực phẩm khô, hàng tiêu dùng.
Trọng tải cho phép tại Việt Nam: Trọng lượng tối đa khi chở container 40 feet trên đường bộ là khoảng 30 tấn (bao gồm cả container).
Container 40 feet
Container 45 feet nặng bao nhiêu kg?
Container 45 feet dài hơn loại 40 feet, thường dùng trong vận chuyển quốc tế với yêu cầu chứa hàng hóa dài.
- Trọng lượng vỏ: khoảng 4.500 – 4.800 kg
- Trọng lượng tối đa: khoảng 30.480 kg
- Kích thước ngoài: Dài 13.7m x Rộng 2.44m x Cao 2.9m
- Dung tích chứa: ~86 m³
Ưu điểm:
- Dài và cao hơn loại 40 feet, phù hợp hàng hóa nhẹ nhưng thể tích lớn
- Thường dùng trong xuất khẩu quốc tế đường dài
- Có thể sử dụng cho container văn phòng dài hoặc nhà container 2 phòng
Loại hàng hoá phù hợp:
- Hàng nhẹ nhưng cồng kềnh như bông, giấy, hàng tiêu dùng đóng thùng.
- Máy móc dài, thiết bị chuyên dụng.
Trọng tải hợp pháp: Tuân thủ quy định tương tự container 40 feet: không vượt quá 30 tấn tổng trọng lượng trên đường bộ. Có thể bị giới hạn tuyến đường tại Việt Nam do kích thước lớn.
Container 45 feet
Container 50 feet nặng bao nhiêu kg?
Container 50 feet không phổ biến trong vận tải quốc tế, chủ yếu dùng nội địa hoặc container cải tạo đặc biệt.
- Trọng lượng vỏ: khoảng 5.000 – 5.500 kg
- Trọng lượng tối đa: có thể lên đến 32.000 kg (tùy nhà sản xuất)
- Kích thước ngoài: Dài ~15.2m x Rộng 2.44m x Cao 2.9m
Ưu điểm:
- Dung tích lớn, phục vụ vận chuyển nội địa hoặc mục đích lưu trữ
- Rộng rãi, chứa được lượng hàng lớn hoặc dùng làm container văn phòng, nhà kho dài
- Ứng dụng trong công nghiệp, thi công tạm, nhà ở tái chế
Loại hàng hoá phù hợp:
- Hàng cồng kềnh trong nước, vật liệu nhẹ.
- Không phù hợp cho vận chuyển quốc tế do không tuân chuẩn ISO.
Quy định pháp luật: Không được sử dụng trong vận tải quốc tế chuẩn ISO. Cần xin phép vận chuyển nếu vượt chiều dài giới hạn cho phép trên đường bộ.
Container 50 feet
Container 60 feet nặng bao nhiêu kg?
Container 60 feet là loại đặc biệt, thường được chế tạo theo yêu cầu riêng hoặc sử dụng tại các cảng, bãi lưu kho.
- Trọng lượng vỏ: khoảng 6.000 – 6.500 kg
- Trọng lượng tối đa: ~32.000 – 35.000 kg
- Kích thước ngoài: Dài ~18.2m x Rộng 2.44m x Cao 2.9m
Ưu điểm:
- Dung tích chứa lớn nhất trong các loại container hiện nay
- Chứa được hàng hóa cồng kềnh, dài, nhiều khối
- Phù hợp làm container văn phòng cố định, kho lưu trữ lớn, showroom di động dài
Loại hàng hoá phù hợp:
- Máy móc lớn, vật tư công trình, vật liệu nhẹ thể tích lớn.
- Không dùng trong vận chuyển quốc tế chuẩn ISO.
Lưu ý vận hành: Thường được thiết kế riêng theo yêu cầu doanh nghiệp. Cần điều kiện vận chuyển đặc biệt nếu lưu thông nội địa.
Container 60 feet
Trọng lượng Container tiêu chuẩn vận chuyển đường bộ
Vận tải đường bộ bằng container tại Việt Nam phải tuân thủ nghiêm ngặt theo Thông tư 46/2015/TT-BGTVT và các quy định về giới hạn trọng tải cầu đường.
Trọng lượng tiêu chuẩn được phép lưu thông (gồm container + hàng + phương tiện):
Loại container | Trọng lượng vỏ | Tải trọng hàng hóa tối đa | Tổng trọng lượng toàn bộ (theo quy định) |
20 feet | ~2.200 – 2.400 kg | Tối đa 20 tấn | ~30 tấn (gồm xe đầu kéo + container) |
40 feet | ~3.800 – 4.200 kg | Tối đa 24 tấn | ~34 – 36 tấn (tùy xe và cấu hình) |
Lưu ý quan trọng:
- Xe chở container không được vượt quá tải trọng trục và tổng tải trọng cầu đường.
- Các tuyến đường cấp huyện/xã có thể giới hạn chiều dài và khối lượng, cần kiểm tra trước khi vận chuyển.
- Cần xin giấy phép lưu hành đặc biệt nếu chở hàng siêu trường siêu trọng.
Cần tuân thủ quy định về trọng tải khi vận chuyển container
Trọng lượng Container tiêu chuẩn vận chuyển đường biển
Việc nắm rõ trọng lượng tiêu chuẩn của container là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp:
- Tối ưu hóa khối lượng hàng hóa trên mỗi chuyến tàu.
- Tránh rủi ro bị từ chối tại cảng.
- Giảm chi phí phát sinh do khai báo sai trọng lượng.
- Tuân thủ đúng pháp luật và tiêu chuẩn vận tải quốc tế.
Dưới đây là thông số trọng lượng tiêu chuẩn cho các loại container phổ biến trong vận tải biển:
Loại container | Trọng lượng vỏ (Tare) | Tải trọng hàng hóa tối đa (Payload) | Tổng trọng lượng tối đa (Gross) | Dung tích chứa (m³) |
20 feet (Dry) | ~2.300 kg | ~28.000 kg | 30.480 kg | ~33 m³ |
40 feet (Dry) | ~3.800 – 4.000 kg | ~26.500 kg | 30.480 kg | ~67 m³ |
40 feet High Cube | ~4.200 kg | ~26.200 kg | 30.480 kg | ~76 m³ |
45 feet High Cube | ~4.800 kg | ~25.600 kg | 30.480 kg | ~86 m³ |
Trọng lượng thực tế có thể thay đổi ±5% tùy nhà sản xuất, vật liệu, hoặc loại cửa, sàn.
Lưu ý trong vận tải đường biển:
- Cảng biển sẽ từ chối container vượt quá tổng trọng lượng cho phép.
- Một số hãng tàu có quy định riêng về tối đa tải trọng đóng hàng, nhất là với hàng nặng như sắt, xi măng, gạo, đá…để đảm bảo an toàn khi xếp dỡ và di chuyển.
- Container hợp lệ cần có mã số container, tem CSC (Container Safety Convention), và niêm chì để đảm bảo theo dõi, truy xuất và an toàn hàng hải.
Tuân thủ trọng lượng Container khi vận chuyển đường biển
Lưu ý khi sử dụng container để vận chuyển hoặc thi công
Container là giải pháp linh hoạt và tiết kiệm chi phí trong cả vận tải hàng hóa và thi công xây dựng tạm thời. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, an toàn và đúng quy định, bạn cần lưu ý các điểm sau:
Đối với mục đích vận chuyển hàng hóa
Sử dụng container để vận chuyển hàng hoá
Tuân thủ trọng tải cho phép
- Không vượt quá tổng trọng lượng tối đa (30.480 kg theo chuẩn ISO).
- Đối với vận tải đường bộ tại Việt Nam, tổng trọng lượng container + xe không được vượt quá mức quy định (thường không quá 24–30 tấn, tùy loại xe và tuyến đường).
- Cẩn thận với hàng hóa nặng như sắt, đá, xi măng, có thể vượt tải trọng dù thể tích chưa đầy.
Khai báo và đóng gói đúng cách
- Hàng hóa phải được phân bố đều trong container để tránh lật nghiêng khi nâng cẩu hoặc di chuyển.
- Sử dụng palette, thanh chèn, dây ràng để cố định.
- Ghi rõ Verified Gross Mass (VGM) khi xuất hàng qua đường biển.
Kiểm tra tình trạng container trước khi sử dụng
- Đảm bảo sàn chắc chắn, không mục nát hoặc hư hỏng.
- Cửa kín, ron cao su còn tốt, không rò nước – đặc biệt với hàng hóa dễ ẩm, mốc.
- Niêm chì đầy đủ nếu vận chuyển quốc tế.
Đối với mục đích thi công (văn phòng, nhà ở, công trình…)
Sử dụng container làm nhà đẹp, độc đáo
Chọn loại container phù hợp
- Dùng container 10 feet hoặc 20 feet cho công trường nhỏ, nơi chật hẹp.
- Container 40 feet hoặc 45 feet phù hợp làm văn phòng lưu động, nhà điều hành tại công trình lớn.
Kiểm tra độ kín và chất lượng kết cấu
- Tránh chọn container bị gỉ sét nặng, móp méo, thấm nước.
- Nên chọn loại có chứng nhận CSC còn hiệu lực, đảm bảo độ bền kết cấu nếu muốn di dời sau này.
Xin giấy phép khi đặt container lâu dài
- Tại một số địa phương, việc đặt container cố định (đặc biệt ở khu đô thị, dân cư) cần xin phép từ chính quyền địa phương hoặc phòng quản lý đô thị.
- Nếu làm nhà container, phải đảm bảo các quy định về kết cấu an toàn, PCCC, điện, nước.
Cách bố trí và sử dụng hợp lý
- Không đặt container sát mép hố, bờ sông, nơi đất yếu để tránh lật hoặc sụt lún.
- Khi thi công cải tạo, cần có thợ chuyên nghiệp để xử lý chống nóng, chống ồn, đi điện âm đảm bảo an toàn lâu dài.
Sử dụng container làm văn phòng
Việc nắm rõ trọng lượng từng loại container, quy định trọng tải theo từng phương thức vận chuyển không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo an toàn pháp lý và kỹ thuật trong quá trình sử dụng. Bên cạnh vận chuyển, container còn được ứng dụng hiệu quả trong xây dựng văn phòng, nhà ở, kho chứa, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí so với phương pháp truyền thống.
Nếu bạn đang cần tư vấn chọn container phù hợp, thuê container văn phòng, hoặc cần hỗ trợ thiết kế, thi công container cải tạo, hãy liên hệ ngay với Trần Phạm – đơn vị chuyên cung cấp container uy tín tại TPHCM và toàn quốc.