Kích thước container các loại phổ biến: 20ft, 40ft, 45ft và mẹo chọn container phù hợp

Các loại container

Trong lĩnh vực vận tải, xây dựng và kho bãi, việc nắm rõ kích thước container là cực kỳ quan trọng để tính toán diện tích, tải trọng và sắp xếp hàng hóa hợp lý. Các loại container phổ biến như container 20 feet, 40 feet, 45 feet, cùng các loại chuyên dụng như container lạnh, container khô, hay container văn phòng đều có thông số kích thước riêng, được tiêu chuẩn hóa theo quốc tế.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ kích thước thùng container, bao gồm chiều dài, chiều rộng, chiều cao, và cả kích thước lọt lòng của các loại container 20 và 40 feet… từ đó lựa chọn được loại phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Container là gì? Các loại container phổ biến

Định nghĩa container

Container là một loại thùng chứa hàng hóa chuẩn hóa, được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO) để vận chuyển hàng hóa bằng nhiều phương tiện khác nhau như tàu biển, xe tải, tàu hỏa… mà không cần dỡ hàng ra khỏi thùng.Container được làm chủ yếu từ thép, có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và có thể xếp chồng lên nhau, giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ và vận chuyển.

Container dùng để vận chuyển hàng hoá

Container dùng để vận chuyển hàng hoá

Các loại container thông dụng hiện nay

Trên thị trường, container được phân loại theo công năng và kích thước. Một số loại phổ biến gồm:

  • Container khô (Dry container): Dùng để chở hàng khô, hàng hóa thông thường.
  • Container lạnh (Reefer container): Có hệ thống làm lạnh, chuyên chở hàng hóa cần bảo quản nhiệt độ thấp.
  • Container văn phòng: Container cũ hoặc mới được cải tạo thành không gian làm việc, sinh hoạt.
  • Container mở nóc (Open-top container): Dành cho hàng cồng kềnh, dễ dàng xếp dỡ từ trên cao.

Ngoài ra còn có container bồn (chở chất lỏng), container flat rack (không có vách),…

Các loại container

Các loại container

Vì sao cần biết rõ kích thước container?

Việc nắm rõ kích thước container là cực kỳ quan trọng trong vận chuyển, kho bãi và xây dựng. Cụ thể:

  • Tối ưu tải trọng và thể tích: Giúp tính toán chính xác lượng hàng hóa tối đa có thể xếp.
  • Sắp xếp hàng hóa hợp lý: Tránh lãng phí không gian hoặc quá tải gây hư hại hàng và vi phạm quy định.
  • Tiết kiệm chi phí: Chọn đúng loại container giúp giảm số chuyến vận chuyển, tiết kiệm chi phí kho bãi và vận hành.
  • Đảm bảo an toàn: Hàng hóa được bố trí đúng tải trọng và phù hợp kích thước container sẽ an toàn hơn khi vận chuyển.

Container là giải pháp lưu trữ và vận chuyển hàng hóa hiệu quả, hiện đại. Tuy nhiên, để sử dụng container một cách tối ưu, bạn cần hiểu rõ kích thước của từng loại để đảm bảo tiết kiệm, an toàn và phù hợp với nhu cầu.

Kích thước container trong xuất nhập khẩu

Kích thước container trong xuất nhập khẩu

Kích thước container lạnh

Container lạnh là một lựa chọn không thể thiếu trong vận chuyển và lưu trữ hàng hóa cần duy trì nhiệt độ ổn định, như thực phẩm, dược phẩm, hoa tươi… Để sử dụng hiệu quả, bạn cần nắm rõ đặc điểm, kích thước tiêu chuẩn và những lưu ý quan trọng của loại container này.

Đặc điểm và cấu tạo container lạnh

  • Container lạnh (Reefer Container) là loại container có gắn sẵn hệ thống làm lạnh, giúp duy trì nhiệt độ trong khoảng từ -30°C đến +30°C.
  • Vỏ container được cách nhiệt bằng lớp xốp Polyurethane (PU) dày 5–10 cm, giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát nhiệt ra ngoài.
  • Cửa container có gioăng cao su kín khít, sàn thường là dạng nhôm hoặc thép không gỉ dạng rãnh, đảm bảo luồng khí lạnh lưu thông đều.

Bảng kích thước container lạnh tiêu chuẩn

Container lạnh chủ yếu có 2 loại kích thước phổ biến: 20 feet và 40 feet.Dưới đây là bảng thông số kích thước ngoài, lọt lòng và dung tích tham khảo:

Loại container lạnh Chiều dài ngoài (mm) Chiều rộng ngoài (mm) Chiều cao ngoài (mm) Chiều dài lọt lòng (mm) Chiều rộng lọt lòng (mm) Chiều cao lọt lòng (mm) Thể tích (m³)
20 feet lạnh 6.058 2.438 2.591 ~5.450 ~2.280 ~2.260 ~28–29
40 feet lạnh 12.192 2.438 2.591 ~11.560 ~2.280 ~2.260 ~58–59
40 feet HC lạnh 12.192 2.438 2.896 ~11.560 ~2.280 ~2.560 ~67–68

Kích thước container khô (Dry Container)

Container khô hay còn gọi là Dry Container là loại container phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong vận chuyển và lưu trữ hàng hóa thông thường. Việc nắm rõ đặc điểm, kích thước và ứng dụng của container khô giúp bạn chọn đúng loại phù hợp với nhu cầu và tiết kiệm chi phí.

Đặc điểm container khô

  • Container khô là loại container tiêu chuẩn, không có hệ thống làm lạnh hay thông gió.
  • Làm từ thép chịu lực cao, bên trong trống, kín nước, bảo vệ hàng hóa khỏi mưa nắng.
  • Dễ dàng xếp chồng, di chuyển và bảo quản.

Ứng dụng container khô

  • Vận chuyển hàng hóa khô, không yêu cầu nhiệt độ đặc biệt: quần áo, gạo, thiết bị, hàng tiêu dùng…
  • Dùng làm kho chứa tạm thời.
  • Dễ dàng cải tạo thành nhà ở, văn phòng.

Bảng kích thước tiêu chuẩn container khô

Dưới đây là bảng kích thước ngoài, lọt lòng và thể tích của các loại container khô phổ biến: 20ft, 40ft, 45ft.

Loại container khô Chiều dài ngoài (mm) Chiều rộng ngoài (mm) Chiều cao ngoài (mm) Chiều dài lọt lòng (mm) Chiều rộng lọt lòng (mm) Chiều cao lọt lòng (mm) Thể tích (m³)
20 feet (20ft) 6.058 2.438 2.591 ~5.898 ~2.352 ~2.393 ~33.1
40 feet (40ft) 12.192 2.438 2.591 ~12.032 ~2.352 ~2.393 ~67.7
40 feet HC (cao) 12.192 2.438 2.896 ~12.032 ~2.352 ~2.698 ~76.4
45 feet HC (cao) 13.716 2.438 2.896 ~13.556 ~2.352 ~2.698 ~86

Kích thước container văn phòng

Container văn phòng là loại container được cải tạo từ container khô (dry container) hoặc container lạnh, với mục đích sử dụng làm không gian làm việc, phòng họp, phòng nghỉ hoặc công trình tạm trên công trường.Bên trong container được lắp đặt hệ thống cách nhiệt, cách âm, điện, nước, điều hòa, cửa sổ, cửa ra vào… để đáp ứng nhu cầu sử dụng của văn phòng tiêu chuẩn.

Kích thước phổ biến khi cải tạo container văn phòng

Container văn phòng chủ yếu được cải tạo từ 2 loại container tiêu chuẩn: 20 feet và 40 feet, đôi khi là 40 feet cao (HC).Dưới đây là kích thước ngoài và diện tích tham khảo:

Loại container Chiều dài ngoài (mm) Chiều rộng ngoài (mm) Chiều cao ngoài (mm) Diện tích (m²)
20 feet văn phòng 6.058 2.438 2.591 ~14.8
40 feet văn phòng 12.192 2.438 2.591 ~29.7
40 feet HC văn phòng 12.192 2.438 2.896 ~29.7

Tổng quan bảng kích thước container tiêu chuẩn (theo ISO)

ISO mã Loại container Kích thước ngoài (DxRxC) Kích thước trong (DxRxC) Thể tích (m³) Tải trọng tối đa (kg)
1AAA 40′ High Cube (40HC) 12.192 × 2.438 × 2.896 m 12.01 × 2.35 × 2.69 m ~76 m³ 36,000 kg
1AA 40′ Standard (40GP) 12.192 × 2.438 × 2.591 m 12.01 × 2.35 × 2.39 m ~67 m³ 36,000 kg
1A 40′ (cao 8′) 12.192 × 2.438 × 2.438 m 36,000 kg
1BBB 30′ High Cube 9.125 × 2.438 × 2.896 m 36,000 kg
1BB 30′ Standard 9.125 × 2.438 × 2.591 m 36,000 kg
1B 30′ (cao 8′) 9.125 × 2.438 × 2.438 m 36,000 kg
1CCC 20′ High Cube 6.058 × 2.438 × 2.896 m 5.867 × 2.330 × 2.655 m 36,000 kg
1CC 20′ Standard (20GP) 6.058 × 2.438 × 2.591 m 5.90 × 2.35 × 2.39 m ~33 m³ 36,000 kg
1C 20′ (cao 8′) 6.058 × 2.438 × 2.438 m 36,000 kg
1D 10′ 2.991 × 2.438 × 2.438 m 2.802 × 2.197 × 2.197 m 10,160 kg
1E 6½′ (6.5 feet) 1.968 × 2.438 × 2.438 m 7,110 kg
1F 5′ 1.460 × 2.438 × 2.438 m 5,080 kg
1EEE 45′ High Cube (45HC) 13.716 × 2.438 × 2.896 m 13.56 × 2.35 × 2.69 m ~86 m³ 36,000 kg
1EE 45′ Standard 13.716 × 2.438 × 2.591 m 36,000 kg
20′ Reefer (lạnh) 6.058 × 2.438 × 2.591 m 5.45 × 2.29 × 2.26 m ~28 m³ ~27,000–28,000 kg
40′ Reefer (lạnh) 12.192 × 2.438 × 2.591 m 11.58 × 2.29 × 2.26 m ~58–60 m³ ~29,000 kg

Chú thích:

  • HC (High Cube): container cao hơn tiêu chuẩn (9’6” ~ 2.896 m).
  • Standard: chiều cao tiêu chuẩn (8’6” ~ 2.591 m).
  • Các loại container nhỏ như 10′, 6.5′, 5′ ít sử dụng trong vận tải quốc tế, chủ yếu dùng nội địa.
  • Reefer Container (container lạnh) có thành cách nhiệt và máy lạnh nên thể tích hữu dụng nhỏ hơn.
  • Kích thước trong có thể thay đổi nhẹ tùy theo nhà sản xuất và mục đích sử dụng.

Chọn loại container phù hợp với hàng hóa cần vận chuyển

Chọn loại container phù hợp với hàng hóa cần vận chuyển

Hướng dẫn cách chọn container phù hợp với nhu cầu

Chọn đúng loại container không chỉ giúp tối ưu chi phí, mà còn đảm bảo an toàn cho hàng hóa và thuận tiện trong vận chuyển. Dưới đây là những bước quan trọng bạn cần lưu ý khi lựa chọn container.

Xác định loại hàng và khối lượng hàng hóa

Trước tiên, bạn cần xác định rõ:

  • Hàng hóa là khô hay lạnh, có cần duy trì nhiệt độ hay không.
  • Kích thước kiện hàng, hình dạng (cồng kềnh hay nhỏ gọn).
  • Tổng khối lượng hàng hóa để tính toán tải trọng container.

Ví dụ:Với hàng khô, không cần nhiệt độ đặc biệt: nên chọn container khô 20ft hoặc 40ft.Với hàng đông lạnh, dễ hỏng: cần container lạnh (Reefer).Với hàng siêu dài, siêu cao: có thể cần container mở nóc (Open-top) hoặc flat rack.

Tính toán thể tích và tải trọng

Mỗi loại container có dung tích và tải trọng tối đa khác nhau. Hãy đảm bảo hàng hóa của bạn không vượt quá dung tích (m³) và tải trọng (kg) được phép.

Chú ý chiều cao và chiều rộng thực tế (lọt lòng)

Thông số bên ngoài container không phải là không gian sử dụng thực tế. Do độ dày vách và lớp cách nhiệt (với container lạnh), kích thước lọt lòng nhỏ hơn từ 10–20cm mỗi chiều. Luôn tham khảo kích thước lọt lòng trong bảng thông số trước khi chất hàng để đảm bảo vừa vặn.

Kiểm tra tình trạng container trước khi thuê/mua

Cuối cùng, hãy kiểm tra kỹ container:

  • Không rò rỉ, không lỗ thủng.
  • Cửa đóng kín, bản lề hoạt động trơn tru.
  • Không có gỉ sét nghiêm trọng ở đáy hoặc góc chịu lực.
  • Với container lạnh: chạy thử hệ thống làm lạnh, kiểm tra nhiệt độ ổn định.

Phân biệt các loại kích thước container 10ft, 20ft, 40ft

Phân biệt các loại kích thước container 10ft, 20ft, 40ft

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về kích thước container

Kích thước container 20 feet và 40 feet khác nhau như thế nào?

Container 20 feet và 40 feet đều có chiều rộng (~2,44m) và chiều cao (~2,59m) như nhau theo tiêu chuẩn ISO, nhưng chiều dài gấp đôi ở container 40 feet.Cụ thể:

  • 20 feet: dài ngoài ~6,058m, lọt lòng ~5,898m, thể tích ~33m³.
  • 40 feet: dài ngoài ~12,192m, lọt lòng ~12,032m, thể tích ~67m³.

Vì vậy, container 40 feet phù hợp cho khối lượng hàng hóa lớn hơn hoặc cồng kềnh hơn.

Container lạnh và container khô có kích thước khác nhau không?

Có. Container lạnh có lớp cách nhiệt dày nên kích thước lọt lòng nhỏ hơn container khô cùng loại. Ví dụ: container lạnh 20ft chỉ chứa ~28–29m³, trong khi container khô 20ft chứa ~33m³.Ngoài ra, chiều rộng và chiều cao lọt lòng của container lạnh cũng hẹp hơn vài cm do lớp cách nhiệt và hệ thống làm lạnh chiếm chỗ.

Có thể cải tạo container thành văn phòng, nhà ở với kích thước chuẩn không?

Hoàn toàn có thể. Các container tiêu chuẩn 20 feet, 40 feet và 40 feet HC được sử dụng phổ biến để cải tạo thành văn phòng, nhà ở, hoặc công trình tạm. Chỉ cần xử lý tốt cách nhiệt, chống nóng, bố trí cửa sổ, vách ngăn hợp lý thì container vẫn giữ nguyên kích thước ngoài chuẩn, đảm bảo an toàn và thẩm mỹ.

Cải tạo container thành nhà

Cải tạo container thành nhà

Việc hiểu rõ kích thước container các loại như 20 feet, 40 feet, 45 feet, hay các loại chuyên dụng như container lạnh, container văn phòng không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển mà còn đảm bảo an toàn cho hàng hóa và công trình. Tùy vào nhu cầu sử dụng từ vận tải, kho bãi đến thi công công trình bạn cần chọn loại container có kích thước lọt lòng phù hợp để tận dụng tối đa thể tích chứa.

Hy vọng bảng tổng hợp và thông tin chi tiết trong bài viết đã giúp bạn nắm được các thông số kích thước cont từ chiều dài container, chiều cao container, chiều rộng container cũng như điểm khác biệt giữa container khô và container lạnh.

Nếu bạn đang cần tư vấn thêm về loại container phù hợp cho dự án hoặc vận chuyển hàng hóa, đừng ngần ngại để lại bình luận hoặc liên hệ với chúng tôi. Trần Phạm Container là đơn vị chuyên cung cấp các loại container mới và đã qua sử dụng như container khô, container lạnh, container văn phòng, container kho với đầy đủ kích thước tiêu chuẩn 20 feet, 40 feet, 45 feet,…Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, đội ngũ Trần Phạm luôn sẵn sàng tư vấn giúp bạn lựa chọn đúng loại container phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng từ vận chuyển hàng hóa, cải tạo container làm văn phòng, cho đến lưu trữ kho bãi.

Liên hệ Trần Phạm Container để nhận báo giá chi tiết, bảng kích thước container chuẩn quốc tế và hỗ trợ giao hàng toàn quốc nhanh chóng, uy tín.