Xe container chở được bao nhiêu tấn? Giải đáp tải trọng container từ A–Z

Xe container vận chuyển hàng hóa

Bạn đang thắc mắc xe container bao nhiêu tấn, hoặc 1 container chở được bao nhiêu tấn hàng? Đây là câu hỏi thường gặp khi cần vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ hoặc đường biển. Tùy theo loại container tải trọng và sức chứa sẽ có sự khác biệt rõ rệt. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về container 20 feet bao nhiêu tấn, container 40 feet chở được bao nhiêu tấn, cũng như tải trọng xe container theo đúng quy định mới nhất để bạn tham khảo và vận chuyển hàng hóa hiệu quả.

Xe container là gì? 

Xe container là loại xe tải có đầu kéo nối với một rơ-moóc hoặc sơ-mi rơ-moóc, dùng để chở container hàng hóa. Container là các thùng chứa hàng chuẩn hóa theo kích thước quốc tế (ISO).

Xe container là phương tiện vận tải chuyên dụng dùng để chở các thùng container được thiết kế để vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ, đường sắt và đường biển. Xe container thường được dùng phổ biến trong ngành logistics và xuất nhập khẩu vì khả năng chở khối lượng hàng lớn và dễ dàng chuyển tiếp giữa các phương tiện vận tải khác nhau.

Xe container vận chuyển hàng hóa

Xe container vận chuyển hàng hóa

Phân loại xe container

Dưới đây là danh sách tất cả các loại xe container được phân loại theo nhiều tiêu chí: theo loại container chuyên chở, theo cấu tạo rơ-moóc, theo mục đích sử dụng, và kích thước.

Theo kích thước container chuyên chở

Loại xe Chuyên chở
Xe container 20 feet Container 20ft (6m)
Xe container 40 feet Container 40ft (12m)
Xe container 45 feet Container 45ft (13.7m – ít phổ biến)
Xe container 10 feet Container nhỏ 10ft (3m – hiếm gặp)
Xe container 2×20 feet Chở 2 thùng 20ft trên rơ-moóc 40ft

Theo loại container chuyên dụng

Loại xe container Mô tả
Xe container khô (Dry container) Phổ biến nhất, chở hàng hóa không yêu cầu nhiệt độ.
Xe container lạnh (Reefer) Rơ-moóc có hệ thống lạnh, chở hàng đông lạnh, thực phẩm, dược phẩm…
Xe container hở nóc (Open Top) Chở hàng cao vượt thùng, nạp hàng từ trên xuống.
Xe container hở bên (Open Side) Có thể mở toàn bộ một bên hông container để xếp/dỡ hàng.
Xe container sàn (Flat Rack) Không có vách, chở hàng siêu trường siêu trọng.
Xe container bồn (Tank container) Chở chất lỏng, hóa chất, nhiên liệu, nước…
Xe container thông gió (Ventilated) Có lỗ thông gió, chở hàng dễ hỏng do ẩm.
Xe container bảo ôn (Insulated) Cách nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định nhưng không làm lạnh.

Theo cấu tạo và thiết kế rơ-moóc

Loại xe Đặc điểm
Sơ-mi rơ-moóc sàn thấp (Lowbed) Dùng chở container nặng, hàng siêu trường có trọng tâm thấp.
Sơ-mi rơ-moóc có trục rút (Extendable) Có thể kéo dài rơ-moóc để chở container dài đặc biệt.
Sơ-mi rơ-moóc tự đổ (Tipping trailer) Có khả năng nâng thùng container để đổ hàng (chở than, đá…).
Sơ-mi rơ-moóc lùn Chở container có chiều cao quá khổ, giới hạn chiều cao tổng thể.
Sơ-mi rơ-moóc sàn (Platform trailer) Không có thành chắn, phù hợp chở container Flat Rack.

Theo loại đầu kéo

Loại Mô tả
Xe đầu kéo 1 cầu (4×2) Dùng cho tải nhẹ, container khô, 20ft.
Xe đầu kéo 2 cầu (6×4) Chuyên chở hàng nặng, container 40ft, lạnh.
Xe đầu kéo chuyên dụng (Heavy Duty) Chở siêu trọng, kết hợp nhiều trục.

Cách tính tải trọng xe container

Công thức tính tải trọng hàng hóaTải trọng hàng hóa = Tổng trọng lượng cho phép của tổ hợp xe – Trọng lượng bản thân xe kéo và rơ-moóc – Trọng lượng vỏ container

Trong đó:

Tổng trọng lượng cho phép (Gross Vehicle Weight – GVW):

Là tổng trọng lượng tối đa mà xe và hàng được phép lưu thông trên đường theo quy định (bao gồm cả hàng, xe kéo, rơ-moóc, container). Được quy định trong Thông tư 46/2015/TT-BGTVT, tùy theo số trục xe và chiều dài giữa các trục.

Trọng lượng bản thân xe + rơ-moóc:

  • Xe đầu kéo 2 trục + rơ-moóc: Trung bình khoảng 15–17 tấn
  • Xe 3 trục + rơ-moóc: Trung bình khoảng: 17–19 tấn

Trọng lượng vỏ container (Tare weight):

  • Container 20 feet: ~2,3 tấn
  • Container 40 feet: ~3,8 tấn
  • Container 45 feet: ~4,5 tấn

Ví dụ:Xe đầu kéo 3 trục kéo theo rơ-moóc và container 40 feet, lưu thông trên đường bộ Việt Nam.

Tổng trọng lượng cho phép của tổ hợp xe: 38 tấn

Trọng lượng xe + rơ-moóc: 17 tấn

Trọng lượng vỏ container 40 feet: 3,8 tấn

→ Tải trọng hàng hóa tối đa = 38 – 17 – 3,8 = 17,2 tấn

Xe trong ví dụ này được phép chở tối đa 17,2 tấn hàng hóa.

Cần tuân thủ quy định về tải trọng xe container khi vận chuyển hàng hoá

Cần tuân thủ quy định về tải trọng xe container khi vận chuyển hàng hoá

Các yếu tố ảnh hưởng đến trọng tải của xe container

Trọng tải xe container không chỉ phụ thuộc vào kích thước container mà còn chịu ảnh hưởng bởi:

  • Loại container sử dụng: Mỗi loại container có trọng lượng vỏ khác nhau. Container càng nặng thì hàng hóa chở được càng ít (vì phải trừ trọng lượng container ra khỏi tổng cho phép).
  • Trọng lượng bản thân xe đầu kéo và rơ-moóc:  Xe càng nhẹ thì chở được hàng càng nhiều. Ví dụ: xe và rơ-moóc 17 tấn thì chở được ít hơn so với tổ hợp chỉ 15 tấn.
  • Số trục của xe đầu kéo và rơ-moóc: Số trục càng nhiều thì tải trọng cho phép càng lớn, vì mỗi trục có giới hạn chịu tải riêng theo Thông tư 46/2015/TT-BGTVT. Xe 3 trục chở được nhiều hơn xe 2 trục.
  • Khoảng cách giữa các trục: Khoảng cách giữa các trục càng dài thì giới hạn tổng trọng lượng càng cao. Nếu khoảng cách ngắn, sẽ bị giới hạn theo quy định để tránh hư hỏng cầu đường.
  • Quy định pháp luật về tải trọng: Việt Nam có quy định giới hạn tải trọng trục và tổng trọng lượng xe, áp dụng cho từng loại đường. Nếu vượt tải, dù xe có khả năng chở, vẫn bị xử phạt. Cần phải xin giấy phép lưu hành đặc biệt nếu vượt tải theo quy định.
  • Chất lượng đường và cầu nơi xe lưu thông: Nhiều tuyến đường hoặc cầu có giới hạn tải trọng riêng thấp hơn tiêu chuẩn quốc gia. Khi qua cầu yếu hoặc đường cấp thấp, tải trọng xe bị giảm theo quy định.
  • Loại hàng hóa chuyên chở: Hàng nặng, đặc ruột (như thép, xi măng) thường đạt giới hạn trọng lượng trước khi đầy thể tích. Hàng nhẹ, cồng kềnh (như xốp, bông) dễ đạt giới hạn thể tích trước khi đạt tải trọng.
  • Cấu hình kỹ thuật và sức kéo của đầu kéo: Đầu kéo có công suất lớn (ví dụ 400–500 HP) sẽ kéo được nặng hơn, đặc biệt với container 45ft hoặc 50ft. Cấu hình phanh, hệ thống treo, lốp xe cũng ảnh hưởng đến an toàn khi chở tải nặng.

Cần phải xin giấy phép lưu hành đặc biệt nếu vượt tải theo quy định

Cần phải xin giấy phép lưu hành đặc biệt nếu vượt tải theo quy định

Tải trọng xe container theo quy định

Dưới đây là bảng đầy đủ và chính xác tổng hợp tải trọng các loại container phổ biến và đặc biệt, bao gồm loại container, cấu hình xe tương ứng, trọng lượng bản thân, container rỗng, tải trọng hàng hóa cho phép, và tổng trọng lượng tối đa dựa trên tiêu chuẩn ISO và quy định pháp luật Việt Nam:

Loại container Cấu hình xe đầu kéo và rơ-moóc Trọng lượng bản thân xe (kg) Trọng lượng container rỗng (kg) Tải trọng hàng hóa cho phép (kg) Tổng trọng lượng cho phép (kg)
20 feet khô Đầu kéo 2 trục + rơ moóc 2 trục ~15.000 ~2.300 ~21.000 – 23.000 ~33.000 – 34.000
40 feet khô Đầu kéo 3 trục + rơ moóc 3 trục ~17.000 ~3.800 – 4.000 ~24.000 – 27.000 ~44.000 – 46.000
40 feet High Cube Đầu kéo 3 trục + rơ moóc 3 trục ~17.500 ~4.200 ~24.000 – 26.000 ~45.000 – 46.000
Container lạnh 20′ Đầu kéo 2 trục + rơ moóc 2 trục ~15.500 ~3.000 ~19.000 – 21.000 ~33.500 – 34.500
Container lạnh 40′ Đầu kéo 3 trục + rơ moóc 3 trục ~17.500 ~4.500 ~23.000 – 25.000 ~45.000 – 46.000
45 feet High Cube Đầu kéo 3 trục + rơ moóc 3 trục dài ~18.000 ~4.500 ~27.000 ~48.000 – 50.000
50 feet (US type) Đầu kéo + moóc đặc biệt (hiếm dùng) ~18.000 – 19.000 ~4.800 ~25.000 – 26.000 ~49.000 – 51.000
53 feet (US type) Đầu kéo + moóc đặc biệt (hiếm dùng) ~19.000 – 20.000 ~5.000 ~25.000 – 26.000 ~50.000 – 52.000
Flat Rack 20’ Tùy cấu hình chuyên dụng ~15.000 – 17.000 ~2.700 ~30.000 ~45.000
Flat Rack 40’ Xe chuyên dụng moóc 3–4 trục ~18.000 – 19.000 ~5.000 ~40.000 ~58.000
Open Top 20’ Giống container thường ~15.000 ~2.300 ~21.000 ~33.000 – 34.000
Open Top 40’ Đầu kéo 3 trục + rơ moóc 3 trục ~17.000 ~3.900 ~26.000 ~46.000
ISO Tank 20’ Đầu kéo 2 trục + moóc chuyên dụng ~15.000 ~3.800 – 4.200 ~26.000 – 28.000 ~34.000 – 36.000

Lưu ý quan trọng:Tổng trọng lượng cho phép phụ thuộc vào loại xe đầu kéo và số lượng trục của rơ moóc (càng nhiều trục thì tải trọng càng cao).

Tải trọng trục tối đa theo quy định:

  • Trục đơn: không vượt quá 10 tấn.
  • Trục kép (hai trục sát nhau): 16 – 18 tấn.
  • Trục ba: tối đa 24 tấn.

Nếu phương tiện vi phạm các mức tải trọng này, chủ xe và tài xế có thể bị xử phạt theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP, với mức phạt từ vài triệu đến hàng chục triệu đồng, thậm chí bị tước giấy phép lái xe hoặc đăng kiểm. Do đó, doanh nghiệp và tài xế cần kiểm tra kỹ tải trọng cho phép của xe, hàng hóa, và kết cấu đường bộ để đảm bảo vận hành đúng luật, an toàn và không bị xử phạt khi lưu thông.

Chỉ chở trong giới hạn tải trọng được phép của xe đầu kéo và rơ-moóc

Chỉ chở trong giới hạn tải trọng được phép của xe đầu kéo và rơ-moóc

Một số lưu ý khi tính tải trọng container

Khi tính tải trọng container để vận chuyển hàng hóa, doanh nghiệp và tài xế cần lưu ý nhiều yếu tố nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật, an toàn hàng hóa và tránh bị xử phạt. Dưới đây là những điểm quan trọng cần nhớ:

  • Tính đủ tổng tải trọng: Bao gồm trọng lượng xe, rơ-moóc, container rỗng và hàng hóa.
  • Không vượt tải trục: Dù tổng trọng lượng đúng, nhưng nếu tải dồn lên một trục quá mức vẫn bị phạt.
  • Tuân thủ đăng kiểm xe: Chỉ chở trong giới hạn tải trọng được phép của xe đầu kéo và rơ-moóc.

Bị xử phạt, buộc hạ tải hoặc tạm giữ phương tiện khi lưu thông vượt trọng tải cho phép

Bị xử phạt, buộc hạ tải hoặc tạm giữ phương tiện khi lưu thông vượt trọng tải cho phép

Câu hỏi thường gặp 

1 Container 20 feet chở được bao nhiêu tấn?

Một container 20 feet tiêu chuẩn (loại thường – Dry Container) có:

Trọng lượng vỏ (tare weight): ~2,3 tấn

Tải trọng tối đa hàng hóa (payload): ~21,7 tấn

Tổng trọng lượng tối đa (gross weight): 24 tấn

Theo quy định Việt Nam, tổ hợp xe đầu kéo + sơ-mi rơ-moóc + container 20 feet không được vượt quá 32 tấn (gồm cả xe, container và hàng).

Vì vậy, container 20 feet thường chở tối đa khoảng 20–21,7 tấn hàng hóa.

1 Container 40 feet chở được bao nhiêu tấn?

Container 40 feet tiêu chuẩn ISO có:

Trọng lượng vỏ: ~3,8 tấn

Tải trọng hàng hóa: ~26,5 tấn

Tổng trọng lượng: 30,48 tấn

Tổ hợp xe đầu kéo + container 40 feet tại Việt Nam thường bị giới hạn tổng trọng lượng tối đa ~38 tấn, tùy theo số trục và chiều dài giữa các trục.

Vì vậy, container 40 feet thường chở được khoảng 25–27 tấn hàng hóa.

1 container 45 feet chở được bao nhiêu tấn?

Container 45 feet dài hơn 40 feet nhưng dùng chung khung xe và giới hạn kỹ thuật tương tự:

Trọng lượng vỏ: ~4,5 tấn

Tải trọng hàng hóa: ~25–27 tấn

Tổng trọng lượng: ~30–32 tấn

Tải trọng bị giới hạn bởi rơ-moóc và đầu kéo, nên dù dài hơn, container 45 feet không chở nặng hơn nhiều so với 40 feet.

Vì vậy, container 45 feet thường chở được ~25–27 tấn hàng.

1 container 50 feet chở được bao nhiêu tấn?

Container 50 feet không thuộc tiêu chuẩn ISO, ít phổ biến, thường được thiết kế theo nhu cầu nội địa:

Trọng lượng vỏ: ~5 tấn

Tải trọng hàng hóa: ~28–30 tấn

Tổng trọng lượng: ~33–35 tấn

Việc vận chuyển container 50 feet phụ thuộc vào loại rơ-moóc đặc chủng và phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định tải trọng trục, có thể phải xin giấy phép lưu hành đặc biệt.

Vì vậy, container 50 feet có thể chở ~28–30 tấn, nếu đủ điều kiện về phương tiện và hạ tầng.

1 container 60 feet chở được bao nhiêu tấn?

Container 60 feet là loại siêu dài, không thuộc hệ container quốc tế, chỉ sử dụng nội bộ (như cảng, kho, đường sắt) và rất ít lưu hành trên đường bộ:

Trọng lượng vỏ: ~6–6,5 tấn

Tải trọng hàng hóa: ~30–32 tấn

Tổng trọng lượng: ~36–38 tấn

Tổ hợp xe chở container 60 feet cần 6–8 trục, và phải xin phép lưu hành đặc biệt nếu lưu thông trên đường công cộng.

Vì vậy, container 60 feet có thể chở ~30–32 tấn nếu đủ điều kiện kỹ thuật.

Qua bài viết, chắc chắn bạn đã có cái nhìn toàn diện về xe container bao nhiêu tấn, cũng như tải trọng thực tế của container 20 feet, 40 feet, 45 feet và 50 feet. Tùy theo loại container, cấu hình xe đầu kéo, rơ-moóc và quy định pháp luật mà tải trọng hàng hóa cho phép sẽ khác nhau. Việc hiểu rõ các giới hạn trọng tải không chỉ giúp doanh nghiệp vận chuyển hiệu quả hơn, mà còn tránh được các rủi ro pháp lý, thiệt hại kinh tế do vi phạm quy định.